Chữ ký điện tử và chữ ký số là hai khái niệm thường xuyên xuất hiện trong các giao dịch điện tử, nhưng không phải ai cũng phân biệt được rõ ràng giữa chúng. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực danh tính và đảm bảo tính pháp lý cho các tài liệu số. Trong bài viết này, Tingee sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, đặc điểm, điểm giống và khác nhau giữa hai loại chữ ký này.
Tổng quan về chữ ký điện tử và chữ ký số
Chữ ký điện tử
Theo khoản 1 Điều 21 Luật Giao dịch điện tử 2005, chữ ký điện tử là dữ liệu dưới dạng từ, chữ, ký hiệu, âm thanh hoặc hình ảnh được tạo lập bằng phương tiện điện tử, gắn chặt hoặc kết hợp logic với thông điệp dữ liệu. Đây là cách xác nhận danh tính người ký và thể hiện sự chấp thuận của họ với nội dung thông điệp đó.
Điều kiện đảm bảo an toàn theo Điều 22 Luật này bao gồm: dữ liệu gắn độc quyền với người ký, thuộc quyền kiểm soát tại thời điểm ký, và mọi thay đổi sau đó đều phải có thể phát hiện được.
Chữ ký số
Theo khoản 6 Điều 3 Nghị định 130/2018/NĐ‑CP, chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử an toàn, được tạo ra bằng thuật toán mật mã không đối xứng (khóa bí mật và khóa công khai), đảm bảo tính xác thực, tính toàn vẹn dữ liệu và chống chối bỏ.
Theo Điều 9 Nghị định này, chữ ký số được pháp luật công nhận là an toàn nếu được tạo ra trong thời gian chứng thư còn hiệu lực, khóa bí mật được bảo mật tuyệt đối và do tổ chức chứng thực hợp pháp cấp phát.
Xem thêm: Chứng thực chữ ký số và tất cả những gì bạn cần biết trước khi thực hiện
Chữ ký điện tử và chữ ký số có phải là một không?
Những điểm giống nhau
Dù được gọi bằng hai tên khác nhau, chữ ký điện tử và chữ ký số vẫn có nhiều điểm tương đồng về bản chất và mục đích sử dụng trong các giao dịch điện tử.
Hai loại chữ ký này đều là công cụ nhằm xác nhận danh tính người ký và thể hiện sự đồng ý với nội dung tài liệu điện tử. Chúng đều phục vụ mục tiêu thay thế chữ ký tay trong môi trường số, giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch.
Ngoài ra, cả hai hình thức đều có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như: hành chính công, tài chính – ngân hàng, thương mại điện tử, bảo hiểm, y tế và giáo dục.
Phân biệt điểm khác nhau
Chữ ký điện tử và chữ ký số không hoàn toàn giống nhau, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại chữ ký này sẽ giúp người dùng lựa chọn giải pháp phù hợp trong từng trường hợp cụ thể.
1. Tính pháp lý
Hai loại chữ ký này đều đều được công nhận trong pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, chữ ký số có giá trị pháp lý cao hơn do được quy định rõ trong Luật Giao dịch điện tử và các văn bản liên quan như Nghị định 130/2018/NĐ-CP.
Trong khi đó, chữ ký điện tử có thể được chấp nhận trong một số giao dịch nội bộ hoặc thỏa thuận dân sự, nhưng không đủ điều kiện để thay thế cho chữ ký tay trong các giao dịch với cơ quan nhà nước.
2. Mức độ bảo mật
Về bản chất kỹ thuật, chữ ký số sử dụng công nghệ mã hóa bằng cặp khóa công khai và khóa bí mật (PKI), đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của dữ liệu. Điều này giúp tăng cường bảo mật, hạn chế tối đa việc giả mạo hoặc thay đổi thông tin sau khi ký.
Ngược lại, chữ ký điện tử thông thường có độ bảo mật thấp hơn do không gắn với mã hóa, dễ bị sao chép nếu không có lớp xác thực bổ sung.
3. Cơ sở xác thực
Chữ ký số bắt buộc phải gắn với một chứng thư số do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số cấp. Nhờ đó, có thể xác minh được danh tính người ký và thời điểm ký.
Trong khi đó, chữ ký điện tử không yêu cầu chứng thư số nên việc xác thực danh tính người ký không đảm bảo chắc chắn.
4. Phạm vi và ứng dụng sử dụng
Chữ ký điện tử thường được sử dụng trong các giao dịch nội bộ, email, hoặc tài liệu không có yêu cầu nghiêm ngặt về pháp lý.
Còn chữ ký số được sử dụng rộng rãi trong các thủ tục hành chính và tài chính, bao gồm: kê khai thuế, nộp BHXH, khai báo hải quan, ký hóa đơn điện tử, ngân hàng, đấu thầu điện tử, và các dịch vụ công quốc gia.
5. Khả năng chống giả mạo và từ chối trách nhiệm
Chữ ký số cho phép xác minh rõ ràng danh tính người ký và đảm bảo rằng người ký không thể chối bỏ trách nhiệm sau khi ký (tính không thể phủ nhận).
Trong khi đó, chữ ký điện tử khó xác minh và có thể bị từ chối trách nhiệm nếu không có biện pháp xác thực đi kèm.
Xem thêm: Tất tần tật thông tin về chữ ký số mà doanh nghiệp nên biết
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa chữ ký điện tử và chữ ký số đơn giản, dễ hiểu hơn để bạn nắm được:
Tiêu chí | Chữ ký điện tử | Chữ ký số |
---|---|---|
Tính pháp lý |
Có tính pháp lý nhưng yếu hơn chữ ký số | Có tính pháp lý cao, được quy định rõ trong luật |
Độ bảo mật |
Trung bình | Cao nhờ mã hóa bằng cặp khóa |
Cơ sở xác thực |
Không yêu cầu chứng thư số |
Yêu cầu chứng thư số do tổ chức có thẩm quyền cấp |
Ứng dụng phổ biến | Thỏa thuận dân sự, ký tài liệu nội bộ |
Kê khai thuế, BHXH, hải quan, ngân hàng, đấu thầu |
Khả năng chống giả mạo | Khó xác minh nếu không có xác thực bổ sung |
Có thể xác minh rõ người ký và không thể chối bỏ |
Một số câu hỏi thường gặp
Chữ ký điện tử có thay thế được chữ ký số không?
Không hoàn toàn. Chữ ký điện tử dùng được trong giao dịch thông thường, nhưng với yêu cầu bảo mật cao hoặc giao dịch quan trọng như kê khai thuế, giao dịch tài chính,… thì nên dùng chữ ký số để đảm bảo tính pháp lý và độ an toàn.
Khi nào nên sử dụng chữ ký số thay chữ ký điện tử?
Nên sử dụng chữ ký số thay chữ ký điện tử khi cần ký hóa đơn điện tử, hồ sơ kê khai thuế, giao dịch Hải quan, BHXH, hoặc các thủ tục hành chính điện tử.
Xem thêm: Ký số từ xa và lưu ý cần biết trước khi triển khai
Tóm lại, chữ ký điện tử và chữ ký số là những hình thức xác thực điện tử quan trọng trong thời đại số hóa. Việc chọn đúng loại chữ ký giúp bảo vệ tối đa quyền lợi người dùng và đảm bảo các yêu cầu pháp lý trong giao dịch điện tử.
Theo dõi Tingee để cập nhật nhiều thông tin hữu ích về tài chính kinh doanh nhé!