fbpx

Tổng hợp thuế suất thuế GTGT theo ngành nghề mới nhất 2025

Thuế suất thuế GTGT không chỉ ảnh hưởng đến số thuế doanh nghiệp phải nộp, mà còn tác động trực tiếp đến giá bán, lợi nhuận và kế hoạch tài chính. Từ năm 2025, chính sách thuế GTGT tiếp tục được điều chỉnh, đặc biệt với quy định giảm 2% thuế theo Nghị quyết 204/2025/QH15. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ từng mức thuế suất và cách tra cứu chính xác theo quy định mới nhất.

Thuế suất thuế GTGT là gì?

Theo Điều 8 Luật Thuế GTGT 2008 (đã được sửa đổi, bổ sung), thuế suất thuế giá trị gia tăng (GTGT) là tỷ lệ phần trăm áp dụng trên giá tính thuế để xác định số thuế GTGT mà doanh nghiệp, hộ kinh doanh phải nộp cho Nhà nước.

Tùy vào từng loại hàng hóa, dịch vụ, mức độ khuyến khích tiêu dùng hay chính sách phát triển mà nhà nước áp dụng mức thuế suất khác nhau. Việc hiểu và áp dụng đúng mức thuế suất sẽ giúp bạn kê khai thuế chính xác, tránh bị truy thu hoặc phạt chậm nộp.

Các mức thuế suất thuế GTGT hiện hành

Hiện nay, thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại Việt Nam được chia thành 4 mức thuế suất chính gồm: 0%, 5%, 8% và 10%. Việc hiểu rõ từng mức thuế suất không chỉ giúp hộ kinh doanh, doanh nghiệp kê khai đúng luật, mà còn là yếu tố quan trọng để tối ưu chi phí và tránh bị truy thu thuế sau này.

Mức thuế suất 0%

Mức thuế suất 0% được áp dụng cho các loại hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu ra nước ngoài, bao gồm: hàng hóa xuất khẩu, dịch vụ xuất khẩu, vận tải quốc tế, phần mềm, linh kiện gia công xuất khẩu, xây dựng công trình ở nước ngoài, và một số dịch vụ phục vụ tổ chức quốc tế hoặc tổ chức phi chính phủ tại Việt Nam. 

Mục tiêu của mức thuế này là để khuyến khích hoạt động xuất khẩu và đảm bảo hàng hóa không bị đánh thuế nhiều lần qua các khâu trung gian.

Mức thuế suất 5%

Đây là mức thuế áp dụng cho các mặt hàng và dịch vụ thiết yếu, nhằm giảm gánh nặng thuế cho người dân và doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực có tác động xã hội tích cực. 

Một số ví dụ bao gồm: nước sạch sinh hoạt, sách các loại, thiết bị y tế, thuốc chữa bệnh, phân bón, thức ăn gia súc, thức ăn thủy sản, đồ chơi trẻ em…

Mức thuế suất 10%

Mức thuế suất phổ biến nhất, được áp dụng cho phần lớn hàng hóa và dịch vụ không thuộc diện ưu đãi. 

Áp dụng trong các lĩnh vực: ăn uống, thời trang, nội thất, du lịch, giải trí, dịch vụ khách sạn, thương mại điện tử, sản phẩm nhập khẩu, và nhiều ngành nghề khác. 

Đây là mức cần lưu ý vì ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán và biên lợi nhuận của doanh nghiệp.

Mức thuế suất 8% (tạm thời đến 31/12/2026)

Theo Nghị quyết 142/2024/QH15 và Nghị định 72/2024/NĐ-CP, mức thuế suất 10% được giảm xuống còn 8% trong giai đoạn kích cầu tiêu dùng hậu dịch. 

Chính sách này được tiếp tục kéo dài từ 01/7/2025 đến hết 31/12/2026 theo Nghị quyết 204/2025/QH15. 

Tuy nhiên, chính sách này không áp dụng cho các lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, bất động sản, kim loại quý, và các sản phẩm công nghệ cao.

Cách tra cứu thuế suất thuế GTGT

Việc xác định đúng thuế suất GTGT không chỉ giúp doanh nghiệp kê khai chính xác mà còn tránh được các rủi ro bị truy thu hoặc xử phạt. Từ năm 2025, theo quy định tại Nghị định 174/2025/NĐ-CP, bạn có thể thực hiện tra cứu thuế suất thuế GTGT chỉ qua 2 bước cơ bản sau:

Bước 1: Xác định mã ngành hàng hóa, dịch vụ đang kinh doanh

Mỗi sản phẩm, dịch vụ bạn kinh doanh đều gắn với một mã ngành cụ thể theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam hoặc Danh mục hàng hóa dịch vụ Việt Nam. Mã này thường được sử dụng để kê khai thuế, phát hành hóa đơn và xác định mức thuế suất GTGT áp dụng.

Bạn có thể tra cứu mã ngành qua:

  • Giấy đăng ký kinh doanh
  • Hệ thống phần mềm hóa đơn điện tử
  • Trang thông tin của Tổng cục Thuế hoặc Tổng cục Thống kê

Bước 2: Đối chiếu với Phụ lục I, II ban hành kèm theo Nghị định 174/2025/NĐ-CP

Sau khi đã có mã ngành, bạn cần đối chiếu với danh sách ngành hàng trong 2 phụ lục kèm theo Nghị định này:

  • Trường hợp 1: Nếu mã ngành nằm trong Phụ lục I hoặc Phụ lục II, điều đó có nghĩa là hàng hóa, dịch vụ đó không thuộc diện được giảm thuế GTGT. Khi đó, thuế suất áp dụng sẽ vẫn là 10% như thông thường.
  • Trường hợp 2: Nếu mã ngành không nằm trong cả hai phụ lục trên, thì hàng hóa, dịch vụ sẽ được giảm thuế suất từ 10% xuống còn 8% theo chính sách hỗ trợ kéo dài đến 31/12/2026.

Lưu ý: Để đảm bảo chính xác, bạn nên sử dụng bản cập nhật đầy đủ và chính thức của các phụ lục hoặc tham khảo thông tin từ cơ quan thuế quản lý trực tiếp.

Xem thêm: Cách tính thuế giá trị gia tăng cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp

Danh sách thuế suất thuế GTGT của một số ngành hàng phổ biến

Nắm rõ thuế suất GTGT theo từng nhóm ngành hàng sẽ giúp nhà kinh doanh chủ động tính toán giá bán, kê khai thuế đúng và tận dụng các chính sách ưu đãi thuế nếu có. 

Dưới đây là bảng tổng hợp mức thuế suất GTGT phổ biến áp dụng từ 01/7/2025 đến 31/12/2026 theo Nghị định 174/2025/NĐ-CP và Nghị quyết 142/2024/QH15:

STT

Ngành hàng / Dịch vụ Thuế suất GTGT

Ghi chú

1

Ngành xây dựng

8%

Giảm từ 10% nếu không thuộc Phụ lục I, II

2

Dịch vụ khách sạn, lưu trú

8%

3

Rượu

10%

Còn chịu thêm thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)

4

Hàng gia công

0% / 5% / 10%

0%: Xuất khẩu, 5%: Trong nước, 10%: Các trường hợp khác

5

Dịch vụ tư vấn tài chính

10%

6

Dịch vụ tang lễ

Không chịu thuế

Theo Thông tư 219/2013/TT-BTC

7

Môi giới chứng khoán Không chịu thuế

8

Gia công hàng may mặc

8%

9

Đá xây dựng

10%

10

Kinh doanh xổ số

10%

11

Du thuyền

10%

12

Vàng mã

10%

13

Sản phẩm tre nứa

5%

14

Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu đủ điều kiện

0%

Phải có hồ sơ xuất khẩu hợp lệ

15

Chuyển quyền sử dụng đất

Không chịu thuế

Theo quy định tại Luật GTGT

16

Cước vận tải quốc tế

0%

Đối với hợp đồng vận chuyển quốc tế

17

Tàu khai thác thủy sản tại vùng biển xa bờ

5%

18

Dịch vụ bảo hiểm du lịch

10%

19

Nước sinh hoạt (tiền nước)

5%

20

Phần mềm

Không chịu thuế

Với phần mềm máy tính (không phải dịch vụ phần mềm)

21

Cát

10%

22

Dịch vụ lưu trú (khách sạn, nhà nghỉ)

8%

23

Muối

10%

24

Phân bón, quặng để sản xuất phân bón

5%

25

Thuốc bảo vệ thực vật

5%

[Mới nhất] Chính sách giảm 2% thuế giá trị gia tăng đến 31/12/2026

Ngày 29/6/2024, Quốc hội chính thức thông qua Nghị quyết 142/2024/QH15, trong đó có nội dung gia hạn chính sách giảm thuế giá trị gia tăng (GTGT) từ 10% xuống còn 8% đối với một số nhóm hàng hóa, dịch vụ đang chịu thuế suất 10%.

Chính sách giảm thuế này được áp dụng từ ngày 01/7/2025 đến hết ngày 31/12/2026, nhằm tiếp tục hỗ trợ người dân, doanh nghiệp phục hồi sau đại dịch và kích thích tiêu dùng nội địa. Đây là lần gia hạn tiếp theo của chính sách giảm thuế GTGT đã từng được áp dụng trong các năm 2022–2024.

Theo quy định tại Nghị định 174/2024/NĐ-CP, các hàng hóa và dịch vụ không nằm trong Phụ lục I, II, III (ban hành kèm theo nghị định này) sẽ tiếp tục được giảm thuế suất GTGT từ 10% xuống 8%. Các lĩnh vực được giảm thuế gồm:

  • Ngành F&B (dịch vụ ăn uống)
  • Dịch vụ lưu trú, khách sạn, du lịch
  • Ngành bán lẻ, siêu thị, cửa hàng tiện lợi
  • Dịch vụ vận tải hành khách và hàng hóa
  • Gia công hàng hóa trong nước

Xem thêm: Thuế suất và các loại thuế suất nhà kinh doanh cần nắm rõ

Việc nắm rõ thuế suất thuế GTGT không chỉ giúp người kinh doanh kê khai chính xác mà còn tối ưu giá bán và lợi nhuận. Mỗi mức thuế suất – từ 0%, 5%, 8% đến 10% – đều áp dụng theo lĩnh vực, ngành nghề cụ thể. Đặc biệt, chính sách giảm 2% thuế GTGT đến hết năm 2026 mang lại nhiều lợi ích nếu bạn áp dụng đúng.

Hãy thường xuyên tra cứu thông tin từ văn bản pháp luật mới nhất như Nghị định 174/2024/NĐ-CP hoặc theo dõi Tingee để cập nhật các tin tức mới nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *